Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: “Mua thuốc Generic năm 2024 trong giai đoạn chờ kết quả đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang”. Với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Dược sỹ : Chúc Thị Hà phụ trách dược Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.
Số điện thoại: 0373.878.357
Mail: benhviendakhoayenhoa@gmail.com
- Cách tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ : Khoa khám bệnh Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa, thôn Nà Khuyến, xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang.
- Các đơn vị quan tâm gửi báo giá trực tiếp tại địa chỉ trên và gửi bản mềm, bản scan của báo giá và các tài liệu khác nếu có tại địa chỉ mail: benhviendakhoayenhoa@gmail.com
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 14 giờ 00 phút ngày 04 tháng 10 năm 2024 đến 17 giờ ngày 14 tháng 10 năm 2024.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày kể từ ngày 14 tháng 10 năm 2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá: Gói thầu “Mua thuốc Generic năm 2024 trong giai đoạn chờ kết quả đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang”.
- Danh mục yêu cầu báo giá:
|
|
|
|
|
| |||||
STT | Tên | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Đơn vị tính | Số lượng |
| ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| ||||
1 | Digoxin | 0,25mg | Uống | Viên | 200 |
| ||||
2 | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Tiêm | Ống | 500 |
| ||||
3 | Metronidazol | 500mg/100ml | Tiêm truyền | Chai/Lọ | 300 |
| ||||
4 | Atenolol | 100mg | Uống | Viên | 100 |
| ||||
5 | Vitamin K1 | 1mg/ml x 1ml | Tiêm | Ống | 350 |
| ||||
6 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 100mg + | Tiêm | Ống | 200 |
| ||||
7 | Diclofenac | 25mg/ml x 3ml | Tiêm | Ống | 200 |
| ||||
8 | Diazepam | 5mg/ml x 2ml | Tiêm | Ống | 110 |
| ||||
9 | Ringer lactat | 500ml | Tiêm truyền | Chai | 700 |
| ||||
10 | Natri clorid | 0,9% /500ml | Tiêm truyền | Chai | 600 |
| ||||
11 | Paracetamol | 1000mg/100ml | Tiêm truyền | Chai/Lọ | 100 |
| ||||
12 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Gói | 1.500 |
| ||||
13 | Metronidazol | 250mg hoặc 375mg | Uống | Viên | 3.500 |
| ||||
14 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Viên | 1.500 |
| ||||
Tổng cộng: 14 khoản
|
|
|
|
| ||||||
(Chi tiết phụ 01 đính kèm)
- Địa điểm cung cấp thuốc Generic: Giao nhận, cung cấp thuốc Generic tại Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.
- Thời gian giao hàng: 01 tháng kể từ ngày ký kết hợp đồng.
- Kính mời các đơn vị quan tâm, các hãng sản xuất, các nhà cung cấp thuốc Generic tại Việt Nam có khả năng cung ứng các thuốc generic nêu trên gửi báo giá về Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.
Rất mong được sự hợp tác của quý đơn vị./.
Lưu ý:
- Giá của hàng hóa là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí liên quan để thực hiện, đã bao gồm thuế giá trị gia tăng.
- Đề nghị đơn vị báo giá gửi kèm bản báo giá biểu thông số kỹ thuật chi tiết từng thiết bị, catalog; Hồ sơ năng lực của đơn vị;
PHỤ LỤC 01
Danh mục thuốc Generic mua sắm năm 2024 trong giai đoạn chờ kết quả đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang”. | ||||||||||||||
( Đính kèm văn bản số 220/YCBG-BVYH ngày 14 tháng10 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa) | ||||||||||||||
STT | STT theo TT20/2022/TT-BYT | Tên hoạt chất | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | SĐK/GPNK | Nhóm TCKT | Công ty sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (đ) | Thành tiền (đ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
1 | 553 | Digoxin | 0,25mg | Uống |
|
|
|
|
|
| Viên | 200 |
|
|
2 | 698 | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Tiêm |
|
|
|
|
|
| Ống | 500 |
|
|
3 | 221 | Metronidazol | 500mg/100ml | Tiêm truyền |
|
|
|
|
|
| Chai/Lọ | 300 |
|
|
4 | 221 | Metronidazol | 250mg | Uống |
|
|
|
|
|
| Viên | 3.500 |
|
|
5 | 509 | Atenolol | 100mg | Uống |
|
|
|
|
|
| Viên | 100 |
|
|
6 | 458 | Vitamin K1 (Phytomenadion) | 1mg/ml x 1ml | Tiêm |
|
|
|
|
|
| Ống | 350 |
|
|
7 | 1.024 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 100mg + 1mg; 2ml | Tiêm |
|
|
|
|
|
| Ống | 200 |
|
|
8 | 37 | Diclofenac | 25mg/ml x 3ml | Tiêm |
|
|
|
|
|
| Ống | 200 |
|
|
9 | 900 | Diazepam | 5mg/ml x 2ml | Tiêm |
|
|
|
|
|
| Ống | 110 |
|
|
10 | 1.001 | Ringer lactat | 500ml | Tiêm truyền |
|
|
|
|
|
| Chai | 700 |
|
|
11 | 997 | Natri clorid | 0,9%/ 500ml | Tiêm truyền |
|
|
|
|
|
| Chai | 600 |
|
|
12 | 56 | Paracetamol | 1000mg/100ml | Tiêm truyền |
|
|
|
|
|
| Chai/Lọ/Túi | 100 |
|
|
13 | 245 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống |
|
|
|
|
|
| Gói | 1.500 |
|
|
14 | 245 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống |
|
|
|
|
|
| Viên | 1.500 |
|
|
|
| Tổng cộng: 14 khoản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|