YÊU CẦU BÁO GIÁ

Kính gửi: Các đơn vị kinh doanh dịch vụ thẩm định giá

        Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang có nhu cầu tiếp nhận báo giá thẩm định giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu cho gói thầu: “Mua sắm thiết bị y tế phục vụ công tác chuyên môn tại Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang năm 2024”. Với nội dung cụ thể như sau:

  1. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
  1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.
  2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:

          Dược sỹ: Chúc Thị Hà phụ trách dược Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.

          Số điện thoại: 0373.878.357

          Mail: benhviendakhoayenhoa@gmail.com

  1. Cách tiếp nhận báo giá:
  • Nhận trực tiếp tại địa chỉ : Khoa khám bệnh Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa, thôn Nà Khuyến, xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang.
  • Các đơn vị quan tâm gửi báo giá trực tiếp tại địa chỉ trên và gửi bản mềm, bản scan của báo giá và các tài liệu khác nếu có tại địa chỉ mail:  benhviendakhoayenhoa@gmail.com
  1. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 13 giờ 30 phút ngày 20 tháng 8 năm 2024 đến 17 giờ ngày 29 tháng 8 năm 2024.

      Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên không được xem xét.

  1. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày kể  từ ngày 29 tháng 8 năm 2024.
  1. Nội dung yêu cầu báo giá:

 

 

 

  1. Danh mục yêu cầu báo giá:

STT

Tên thiết bị

Đơn vị

Số lượng

1

Máy ly tâm các loại

Máy

1

2

Bộ ghế nha khoa

Bộ

1

3

Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa các loại

Bộ

1

4

Đèn mổ di động

Bộ

1

5

Máy xét nghiệm nước tiểu các loại

Máy

1

6

Hệ thống nội soi tai mũi họng

Hệ thống

1

7

Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng

Máy

1

8

Tủ sấy các loại

Cái

1

9

Máy hút dịch chạy điện các loại

Máy

2

10

Máy điện châm kim

Máy

5

 

Tổng cộng: 10 khoản

 

 

(phụ lục 01 chi tiết đính kèm)

  1. Hồ sơ bao gồm:
  • Bảng báo giá dịch vụ thẩm định giá.
  • Hồ sơ năng lực chứng minh công ty có đủ năng lực thực hiện thẩm định giá: Hồ sơ đăng ký kinh doanh; Hồ sơ nhân sự; Các hợp đồng tương tự đã thực hiện;
  • Các tài liệu liên quan khác (nếu có).

     Kính mời các đơn vị cung cấp dịch vụ thẩm định giá tại Việt Nam có khả năng thẩm định giá các thiết bị y tế nêu trên gửi báo giá về Bệnh viện đa khoa khu vực  Yên Hoa huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang.

     Rất mong được sự hợp tác của quý đơn vị./.

Phụ lục 01

(Đính kèm yêu cầu báo giá số:  172 /YCBG-BVYH ngày 20/8/2024 của Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa)

Stt

Tên Thiết bị

Ký, mã hiệu, model

Hãng sản xuất/Xuất xứ

Cấu hình, thông số kỹ thuật.

ĐVT

Số lượng

1

Máy ly tâm các loại

Z 287 A

Hermle Labortechnik GMBH/ Đức

- Máy chính:  01 máy

- Bộ rotor góc:  ≥ (12x15ml): 01 bộ

- Khóa nắp điện từ

- Tốc độ li tâm:  ≥ 14.000 vòng / phút

- Có cấp độ tăng tốc và giảm tốc:  10 cấp độ

- Có chế độ cài đặt thời gian.

- Sách HDSD Anh+ Việt: 01 bộ

Máy

1

2

Bộ ghế nha khoa

KLT-6210

Foshan Roson Medical Instruments Co., LTD/Trung Quốc

+ Cấu hình, thông số kỹ thuật:

- Ghế kèm tựa lưng và tựa đầu: 01 bộ

- Ghế nha sĩ:  01 cái

- Đèn đọc phim:  01 bộ

- Đèn Led thăm khám: 01 bộ

- Máy nén khí: 01 máy

- Hệ thống nước ấm: 01 bộ

- Hệ thống nước tinh khiết: 01 bộ

- Chức năng: Ngồi, Ngả lưng, Nâng hạ tựa đầu, Điều chỉnh độ cao, Hút nước bọt, Xả nước, Hệ thống đèn LED, Hệ thống phun sương, Hệ thống âm thanh, Hệ thống điều khiển bằng chân.

- Sách HDSD Anh+ Việt: 01 bộ

Bộ

1

3

Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa các loại

 

Surgiwell / Đức

Cấu hình bao gồm: 48 chi tiết

( chi tiết phụ lục 02 đính kèm)

Bộ

1

4

Đèn mổ di động

VEEGO 3 Mobile

Balaji Surgical/Ấn Độ

- Chân đế di động:               01 cái

- Ống trụ:                              01 cái

- Cánh tay đèn:                     01 cái

- Mái vòm LED:                   01 cái

- Tay cầm lấy nét:                02 cái

- Điều khiển từ xa:               01  cái

- Số lượng đèn LED: ≥ 54 bóng

- Công suất:  ≥ 48 Watt

- Chức năng đặc biệt: Chức năng 5 bộ nhớ với Remote

- Tuổi thọ trung bình của đèn LED: > 50000 giờ.

- Dây nguồn:                                     01 cái

- Sách HDSD Anh + Việt:         01 bộ

Bộ

1

5

Máy xét nghiệm nước tiểu các loại

Clinitek Status +

Siemens / Anh Quốc

- Máy chính:                                     01 cái

- Giá đặt mẫu:                                   01 cái

- Que thử nước tiểu:                        01 hộp

- Giấy in nhiệt:                                 01 cuộn

- Dây điện nguồn:                            01 sợi

- Tốc độ xét nghiệm: ≥ 60 mẫu/giờ

- Các thông số đo được: Bilirubin, Glucose, Ketone, Leukocytes, nitrite, pH, Protein, SG, Urobilinogen, Blood

- Ngoài ra thiết bị đo được: tỷ lệ Albumin/Creatinine (phát hiện biến chứng tổn thương thận), phát hiện hCG khi sử dụng loại que thử phù hợp

- Màn hình: Cảm ứng hiển thị rộng > 6,5inch

- Kết quả được lưu trữ vào máy tính cá  nhân hoặc nối mạng với máy tính trung tâm qua kết nối cổng RS 232.

- Có máy in nhiệt đồng bộ tích hợp trên thân máy

- Bộ nhớ trong: ≥ 950 kết quả xét nghiệm và ≥ 700 ID của người làm xét nghiệm

- Có thể sử dụng pin hoặc dùng nguồn điện.

- Sách HDSD:                                  01 bộ

Máy

1

6

Hệ thống nội soi tai mũi họng

 

ECLERIS/ Mỹ

- Ghế khám:  01 chiếc

- Bàn khám:  01 bộ

- Bộ xử lý hình ảnh: 01 bộ

- Dây dẫn sáng: 01 bộ

- Bộ máy vi tính để bàn: 01 

- Máy in màu: 01 cái

- Nguồn sáng Led: 01 bộ

- Optic 00 (nhi): 01 cái

- Optic thăm khám 700: 01 cái

- Màn hình chuyên dụng:  ≥  27 inch Full HD

- Xe đẩy máy chuyên dụng:  01 cái

- Bộ điều khiển cảm ứng màn hình LED tích hợp sẵn trên bàn khám tai mũi họng: 01 bộ

- Máy nén khí không dầu, bơm cao áp tích hợp sẵn trên bàn khám tai mũi họng: 01 máy

- Sách HDSD Anh+ Việt: 01 bộ

Hệ thống

1

7

Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng

BT- 350L

Bistos Co.,Ltd/ Hàn Quốc

- Máy chính 7 inch có 3 kênh:    01 máy

- Đầu dò Doppler:                       02 cái

- Đầu dò UC (Cơn gò tử cung):   01 cái

- Đai đầu dò:                                         03 cái

- Mark Jack đánh dấu sự kiện:    01 cái

- Có 2 chức năng: nguồn điện và sạc pin

- Máy in loại in nhiệt liên tục:    01 cái

- Sách HDSD Anh+ Việt:  01 bộ   

Máy

1

8

Tủ sấy các loại

SH-VDO-125NG

SH Scientific/ Hàn Quốc

- Tủ sấy chân không:  01 cái.

- Bơm chân không + bẫy hơi dầu: 01 cái

- Nhiệt độ sấy: ≥  (+500 C đến +25000 C)

- Đèn LED chống nước, chống ánh sáng trắng.

- Công suất làm nóng: ≥ 3000W

- Kích thước bên trong: ≥ (50 cm x 50 cm x 50cm)

- Kích thước bên ngoài: ≥ (80 cm x 75 cm x 100 cm)

- Kệ nhôm:  từ 4 đến 6 kệ

- Dung tích:  ≥ 125 lít

- Dây điện nguồn:  01 sợi

- Sách HDSD Anh+ Việt: 01 bộ

Máy

1

9

Máy hút dịch chạy điện các loại

New Hospivac 350

CA-MI S.R.L/ Italy

- Máy chính:  01 Máy

- Bình chứa dịch 5000ml có van chống tràn dịch: 02 bình

- Bộ lọc chống nhiễm khuẩn và chống thấm nước:  01 bộ

- Tốc độ dòng khí tự do: ≥ 60 lít/phút

- Bộ dây hút dịch silicon: 01 sợi

- Pedal bàn đạp chân: 01 bộ

- Dây điện nguồn:  01 sợi

- Sách HDSD Anh + Việt: 01 bộ

Máy

2

10

Máy điện châm kim

H-306

Hanil TM Co.Ltd/ Hàn Quốc

- Máy chính: 01 cái

- Dây nguồn: 01 chiếc

- Điện cực: 06 bộ

- Số kênh: 06 kênh

- Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh/tiếng Việt: 01 cuốn

- Sách HDSD Anh+ Việt: 01 bộ

- Nguyên lý điều khiển kỹ thuật số, sử dụng bằng các nút bấm trên máy.

Máy

5

Tổng cộng: 10 khoản

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC 02

(Đính kèm yêu cầu báo giá số: 172/YCBG-BVYH ngày 20/8/2024 của bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa)

Tên thương mại: BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA CÁC LOẠI

Cấu hình cung cấp: 48 chi tiết

Hãng sản xuất/xuất xứ: Surgiwell/ Đức

TT

Mã số

Tên sản phẩm và quy cách

Số lượng

1

14-300-24

Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, ngàm răng cưa,có khoá cài, dài 24,5 cm, 9 3/4"

2

2

13-480-16

Kẹp cầm máu KOCHER-OCHSNER,có mấu, thẳng, chiều dài 16 cm, 6 ¼”

4

3

14-140-13

Kẹp săng BACKHAUS, dài 13,5 cm, 5 1/4“

7

4

13-580-20

Kẹp phẫu thuật Mikulicz 1x2T 20cm

2

5

10-175-07

Cán dao mổ số 7

1

6

18-440-29

Ống hút phẫu thuật Yankauer 27cm

1

7

10-100-05

Cán dao mổ số 3,cỡ 12cm, 4 3/4"

1

8

10-170-04

Cán dao mổ số 4,cỡ 13,5cm, 5 1/8"

2

9

11-251-17

Kéo phẫu tích MAYO, cong, dài 17cm,  6 3/4"

1

10

11-250-14

Kéo phẫu tích MAYO, thẳng, dài 14,5cm,  5 3/4"

1

11

11-250-17

Kéo phẫu tích MAYO, thẳng, dài 17cm,  6 3/4"

1

12

11-321-18

Kéo phẫu tích METZENBAUM, cong, dài 18 cm, 7“

1

13

11-321-20

Kéo phẫu tích METZENBAUM, cong, dài 20,5 cm, 8“

1

14

11-580-23

Kéo sản khoa SIMS, cong, mũi tù, dài 23 cm, 9“

1

15

12-270-14

Kẹp phẫu tích không mấu, chiều dài 14,5 cm, 5 3/4“

2

16

12-270-20

Kẹp phẫu tích không mấu, chiều dài 20 cm, 8”

1

17

12-470-14

Kẹp phẫu tích có mấu,1x2 teeth, 14,5 cm, 5  3/4“

2

18

12-470-20

Kẹp phẫu tích,1x2 teeth, 20,5 cm, 8”

1

19

13-130-12

Kẹp mạch máu HALSTED-MOSQUITO, thẳng, 12,5 cm, 5”

10

20

13-131-12

Kẹp mạch máu HALSTED-MOSQUITO, cong, 12,5 cm, 5”

10

21

13-175-16

Kẹp mạch máu CRILE-COLLER ,cong, 16 cm, 6 1/4“

6

22

13-176-16

Kẹp mạch máu CRILE-COLLER ,cong, 16 cm, 6 1/4“

6

23

15-390-12

Banh ổ bụng Mikulicz, cỡ 125 x 50 mm (AxB), chiều dài 26 cm, 10 ¼”

1

24

15-390-15

Banh ổ bụng Mikulicz, cỡ 155 x 50 mm (AxB), chiều dài 26,5 cm, 10 1/2”

1

25

15-826-25

Banh ổ bụng  BALFOUR, van bên 100 x 32 mm (AxB) và

100 x 38 mm (AxB), có van trung tâm 80 x 80 mm.

2

26

15-885-00

Bộ banh ổ bụng Kirschner

1

27

20-620-20

Kẹp mang kim MAYO-HEGAR, 20,5 cm, 8”

2

28

20-620-23

Kẹp mang kim MAYO-HEGAR, 23 cm, 9”

1

29

20-215-15

Kẹp mang kim CRILE-WOOD, 15 cm, 6”

1

30

30-150-19

Kẹp ALLIS, 5x6 teeth, 15,5 cm, 6“

6

31

30-171-20

Kẹp ruột BABCOCK, 20,5 cm, 8“

2

32

32-440-25

Kẹp cổ tử cung POZZI, thẳng, 25,5 cm, 10“

2

33

32-430-25

Kẹp cổ tử cung BRAUN, thẳng, 25 cm, 10“

2

34

13-515-24

Kẹp và phẫu tích Gemini, chiều dài 24,5 cm, 9 3/4"

1

35

15-340-75

Banh ổ bụng Fritsch, cỡ 45 x 75 mm (AxB), chiều dài 25 cm, 10”

2

36

33-150-31

Kẹp sản khoa SIMPSON-BRAUN , 31 cm, 12 1/4“

1

37

33-150-36

Kẹp sản khoa SIMPSON-BRAUN , 36 cm, 14 1/4“

1

38

33-185-44

Kẹp sản khoa Pipe, chiều dài 44,5 cm, 17 1/2"

1

39

33-160-35

Kẹp sản khoa Naegel, chiều dài 35,5 cm, 14”

1

40

33-175-41

Kẹp sản khoa Kieland-Luikart, chiều dài 41 cm, 16”

1

41

33-200-30

Kẹp sản khoa MURLESS, chiều dài 30 cm, 12"

1

42

33-230-01

Forceps WINTER, thẳng, chiều dài 28,5 cm, 11 ¼”

1

43

33-230-02

Forceps WINTER, thẳng, chiều dài 28,5 cm, 11 ¼”

1

44

33-230-03

Forceps WINTER, thẳng, chiều dài 28,5 cm, 11 ¼”

1

45

32-355-27

Móc Braun, chiều dài 30 cm

1

46

33-280-42

Kẹp Braun, chiều dài 42 cm, 16 ½”

1

47

55-709-14

Khay lưới, kích thước 540 x 255 x 100 mm

2

48

55-702-21

Hộp tiệt trùng dụng cụ, kích thước phủ bì 580 x 280 x 150 mm

2